トレジャー
トレジャー
☆ Danh từ
Kho báu; châu báu; báu vật; bảo vật; bảo bối
彼
は
海賊映画
で
見
た
トレジャー
を
探
しに
行
くのが
夢
だと
言
っていた。
Anh ấy nói rằng ước mơ của mình là đi tìm kho báu mà anh đã thấy trong phim về cướp biển.

トレジャー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トレジャー
トレジャーハンター トレジャー・ハンター
thợ săn kho báu