トレッキング
トレッキング
☆ Danh từ
Sự đi bộ đường dài
トレッキング中
に
美
しい
景色
をたくさん
見
ました。
Tôi đã thấy rất nhiều cảnh đẹp trong chuyến đi bộ đường dài.

トレッキング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トレッキング

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu