Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トレ・ジョーンズ
筋トレ きんトレ
sự luyện tập cơ bắp
脳トレ のうトレ
luyện não
自主トレ じしゅトレ
sự tự tập luyện
ダウ・ジョーンズ社 ダウ・ジョーンズしゃ
công ty dow jones & company
ダウ・ジョーンズ工業株平均株価 ダウ・ジョーンズこーぎょーかぶへーきんかぶか
chỉ số trung bình công nghiệp dow jones (djia)