トレーシング
☆ Danh từ
Tracing

トレーシング được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トレーシング
トレーシングペーパー トレーシング・ペーパー
giấy can; giấy trong suốt
神経トレーシング技術 しんけートレーシングぎじゅつ
kỹ thuật theo dõi thần kinh
トレーシングペーパー トレーシング・ペーパー
giấy can; giấy trong suốt
神経トレーシング技術 しんけートレーシングぎじゅつ
kỹ thuật theo dõi thần kinh