トレース
トレース
Thiết bị để nắm bắt trạng thái bên trong của chất bán dẫn và phần mềm để phân tích trạng thái thực thi của một chương trình máy tính
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dấu vết; vết tích.

Từ đồng nghĩa của トレース
noun
Bảng chia động từ của トレース
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | トレースする |
Quá khứ (た) | トレースした |
Phủ định (未然) | トレースしない |
Lịch sự (丁寧) | トレースします |
te (て) | トレースして |
Khả năng (可能) | トレースできる |
Thụ động (受身) | トレースされる |
Sai khiến (使役) | トレースさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | トレースすられる |
Điều kiện (条件) | トレースすれば |
Mệnh lệnh (命令) | トレースしろ |
Ý chí (意向) | トレースしよう |
Cấm chỉ(禁止) | トレースするな |