Kết quả tra cứu トロイの木馬
Các từ liên quan tới トロイの木馬
トロイの木馬
トロイのもくば
◆ Một loại phần mềm ác tính troạn
◆ Một loại phần mềm ác tính trojan
◆ Một loại phần mềm ác tính trojan có chức năng hủy hoại tương tự virus
☆ Danh từ
◆ Con ngựa tơ-roa

Đăng nhập để xem giải thích