Các từ liên quan tới トロント (フリゲート・2代)
chim chiến; chim frê-gat
Toronto
フリゲート艦 フリゲートかん
tàu frigate
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2) ヤーヌスキナーゼ2(ヤヌスキナーゼ2)
Janus Kinase 2 (JAK2) (một loại enzym)
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
アクアポリン2 アクアポリン2
aquaporin 2 (một loại protein)