Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
トロール船 トロールせん とろーるせん
tàu đánh cá bằng lưới rà, người đánh cá bằng lưới rà
トロール漁業 トロールぎょぎょう
nghề cá lưới rà
漁船 ぎょせん
tàu đánh cá
遊漁船 ゆうぎょせん
thuyền đánh cá giải trí
漁船員 ぎょせんいん
người đánh cá
トロール
lưới rê; lưới rà; lưới vét
トロール網 トロールあみ トロールもう
đánh cá bằng lưới rà
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.