トークン
トークン
☆ Danh từ
Mã thông báo
Thẻ xác thực

Từ đồng nghĩa của トークン
noun
トークン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トークン
トークン化 トークンか
gắn mã hóa; tạo đơn vị nhỏ (tokens); tokens hóa
トークンキュー トークン・キュー
hàng đợi thẻ xác thực
トークンバス トークン・バス
buýt thẻ bài
クレームトークン クレーム・トークン
thẻ yêu cầu
トークンリング トークン・リング
công nghệ mạng cục bộ token ring
記号トークン きごうトークン
ra hiệu những dấu hiệu
トークンパッシングプロトコル トークン・パッシング・プロトコル
giao thức truyền thẻ xác thực
トークンバスネットワーク トークン・バス・ネットワーク
mạng bus mã thông báo