Các từ liên quan tới トーク・ザット・トーク
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
フリートーク フリー・トーク
trò chuyện miễn phí
ボディートーク ボディー・トーク
body talk
トークショー トーク・ショー
buổi nói chuyện trên truyền hình.
アップトーク アップ・トーク
kiểu nói cao giọng về cuối câu
セールストーク セールス・トーク
nói chuyện bán hàng
スキャントーク スキャン・トーク
Scan Talk (brand name for a barcode system for recording and playing back brief sequences of sound)
トラッシュトーク トラッシュ・トーク
trash-talk, trash talk