Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トーク・トーク
トーク トーク
cuộc trò chuyện; sự nói chuyện.
トーク番組 トークばんぐみ
chương trình phỏng vấn trên tivi
フリートーク フリー・トーク
trò chuyện miễn phí
アップトーク アップ・トーク
kiểu nói cao giọng về cuối câu
トラッシュトーク トラッシュ・トーク
trash-talk, trash talk
スキャントーク スキャン・トーク
Scan Talk (brand name for a barcode system for recording and playing back brief sequences of sound)
ボディートーク ボディー・トーク
body talk
ポジショントーク ポジション・トーク
opinion expressed from someone's point of view