Các từ liên quan tới トータル・リコール
リコール リコール
chế độ bãi nhiệm theo yêu cầu bãi nhiệm hoặc ý chí của dân chúng
トータル トータル
một cách tổng thể; có tính tổng thể
トータルコスト トータル・コスト
chi phí tổng
トータルシステム トータル・システム
toàn hệ thống
ハッシュトータル ハッシュ・トータル
tổng băm
トータルルック トータル・ルック
total look
トータルファッション トータル・ファッション
total fashion
トータルプロダクト トータル・プロダクト
total product