トーチボディ(CO2溶接トーチ用)
トーチボディ(CO2ようせつトーチよう)
☆ Danh từ
"thân đuốc (dành cho đầu hàn co2)"
トーチボディ(CO2溶接トーチ用) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トーチボディ(CO2溶接トーチ用)
トーチボディ(アルゴン溶接トーチ用) トーチボディ(アルゴンようせつトーチよう)
Thân đuốc (dành cho đuốc hàn argon)
CO2溶接トーチ用インシュレーター CO2ようせつトーチようインシュレーター
lớp cách điện cho súng hàn CO2
CO2トーチ CO2トーチ
mỏ hàn CO2
CO2溶接トーチ用交換部品 CO2ようせつトーチようこうかんぶひん
phụ tùng thay thế cho mỏ hàn CO2
mỏ hàn
アルゴン溶接トーチ用インシュレーター アルゴンようせつトーチようインシュレーター
vật cách điện cho mỏ hàn hồ quang argon
アルゴン溶接トーチ用ノズル アルゴンようせつトーチようノズル
đầu phun cho mỏ hàn TIG
アルゴン溶接トーチ用コレット アルゴンようせつトーチようコレット
kẹp collet cho mỏ hàn TIG