Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トーチweb
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
đuốc; ngọn đuốc.
Webブラウザ Webブラウザ
trình duyệt web
Webアクセシビリティ Webアクセシビリティ
khả năng truy cập web
Webコンテンツアクセシビリティガイドライン Webコンテンツアクセシビリティガイドライン
nguyên tắc về nội dung web tiếp cận (web content accessibility guidelines - wcag)
Webコンテナ Webコンテナ
vùng chứa web (web container)
Webサイト Webサイト
website
Webフォルダ Webフォルダ
thư mục web