Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới トーチweb
ガス トーチ ガス トーチ ガス トーチ
bật lửa khò gas
đuốc; ngọn đuốc.
TIGトーチ TIGトーチ
mỏ hàn TIG
CO2トーチ CO2トーチ
mỏ hàn CO2
ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー ガス トーチ/バーナー
Đầu đốt khí/ bộ đốt khí
トーチ用 トーチよう
Dành cho đồng hồ hàn.
Webアクセシビリティ Webアクセシビリティ
khả năng truy cập web
Webサーバ Webサーバ
máy chủ web (web server)