Các từ liên quan tới トーマス・クラウン・アフェアー
アフェア アフェアー
vụ aphe; công việc
vương miện
クラウンエーテル クラウン・エーテル
crown ether (các polyether vòng được sử dụng như là các chất xúc tác chuyển pha)
シルバークラウン シルバー・クラウン
vương miện làm bằng bạc
クラウンローチ クラウン・ローチ
cá chuột Mỹ; cá heo hề; cá chuột ba sọc
クラウンロースト クラウン・ロースト
món thịt nướng hình vương miện
トリプルクラウン トリプル・クラウン
cú ăn ba (Triple Crown - ba danh hiệu quan trọng trong một mùa giải)
クラウン硝子 クラウンガラス
thủy tinh cron