トーンダウン
トーン・ダウン
☆ Danh từ
Xuống giọng; hạ giọng; hạ tông
彼
は
トーンダウン
して、もっと
冷静
に
話
し
始
めました。
Anh ấy đã hạ giọng và bắt đầu nói chuyện bình tĩnh hơn.

トーンダウン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới トーンダウン

Không có dữ liệu