Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ト音記号
トおんきごう
g khóa (khe hở)
発音記号 はつおんきごう
Ký hiệu ngữ âm.
音声記号 おんせいきごう
ký hiệu ngữ âm; ký hiệu âm thanh
音部記号 おんぶきごう おとべきごう
(âm nhạc) khóa nhạc
ヘ音記号 ヘおんきごう ヘおときごう
khóa (khe hở) f
ハ音記号 ハおんきごう
khóa (khe hở) c
低音部記号 ていおんぶきごう
ký hiệu âm thấp.
高音部記号 こうおんぶきごう たかねぶきごう
(âm nhạc) khóa giọng cao; khóa son
ハ-ト ハ-ト
Thả tim
「ÂM KÍ HÀO」
Đăng nhập để xem giải thích