ドアスコープ
ドア・スコープ ドアスコープ
☆ Danh từ
Peep hole
Mắt thần (có tác dụng phóng đại mà mở rộng tầm nhìn)
ドアスコープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドアスコープ

Không có dữ liệu
Không có dữ liệu