ドアスコープ
ドア・スコープ ドアスコープ
☆ Danh từ
Ống nhìn trên cửa ra vào
ドアスコープ
で
外
を
確認
してから
ドア
を
開
けましょう。
Hãy kiểm tra bên ngoài bằng ống nhìn cửa trước khi mở cửa.

ドアスコープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドアスコープ

Không có dữ liệu