ドキュメンタリー
ドキュメンタリ ドキュメンタリー
☆ Danh từ
Phim tài liệu.

ドキュメンタリー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドキュメンタリー
ドキュメンタリードラマ ドキュメンタリー・ドラマ
Phim tài liệu có yếu tố kịch tính, tái hiện sự kiện có thật bằng cách kết hợp giữa tư liệu thực tế và diễn xuất (documentary drama)
ドキュメンタリー映画 ドキュメンタリーえいが
phim tài liệu