ドキュメント型
ドキュメントがた
☆ Danh từ
Loại tài liệu

ドキュメント型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドキュメント型
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
tài liệu; tư liệu.
本ドキュメント ほんドキュメント
tài liệu chính
マイドキュメント マイ・ドキュメント
thư mục tài liệu của tôi
ベースラインドキュメント ベースライン・ドキュメント
tài liệu theo đường chuẩn
ドキュメントライブラリ ドキュメント・ライブラリ
thư viện tài liệu
マスタドキュメント マスタ・ドキュメント
tài liệu chính
サンプルドキュメント サンプル・ドキュメント
tài liệu mẫu