ドギーバッグ
☆ Danh từ
Túi/hộp đựng thức ăn thừa khi ăn tại nhà hàng để mang về nhà
食
べきれなかった
料理
を
ドギーバッグ
に
入
れて
持
ち
帰
った。
Tôi đã bỏ phần ăn còn lại vào túi đựng thức ăn thừa và mang về.

ドギーバッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドギーバッグ

Không có dữ liệu