Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドクター異邦人
異邦人 いほうじん
người nước ngoài, tàu nước ngoài, con vật nhập từ nước ngoài; đồ nhập từ nước ngoài
異邦 いほう
dị bang.
邦人 ほうじん
người bản quốc
ドクター ドクトル
bác sĩ; tiến sĩ.
ドクターヘリ ドクター・ヘリ
air ambulance, helicopter emergency medical service, helicopter ambulance
ドクターコース ドクター・コース
doctoral program, doctoral course
ドクターイエロー ドクター・イエロー
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Tàu shinkansen màu vàng</span>
ドクターストップ ドクター・ストップ
khuyến cáo của bác sĩ, bác sĩ khuyến cáo