ドタキャン
どたキャン
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hủy phút cuối
ドタキャン
くらったの。
来週
に
持
ち
越
しだって。
Đã bị hủy vào phút cuối. 'Được hoãn sang tuần sau'.

Bảng chia động từ của ドタキャン
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドタキャンする/どたキャンする |
Quá khứ (た) | ドタキャンした |
Phủ định (未然) | ドタキャンしない |
Lịch sự (丁寧) | ドタキャンします |
te (て) | ドタキャンして |
Khả năng (可能) | ドタキャンできる |
Thụ động (受身) | ドタキャンされる |
Sai khiến (使役) | ドタキャンさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドタキャンすられる |
Điều kiện (条件) | ドタキャンすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドタキャンしろ |
Ý chí (意向) | ドタキャンしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドタキャンするな |
ドタキャン được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドタキャン

Không có dữ liệu