ドット積
ドットせき「TÍCH」
☆ Danh từ
Tích vô hướng

ドット積 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドット積
ドット ドット
dấu chấm hết câu.
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
ドットインパクトプリンタ ドット・インパクトプリンタ ドット・インパクト・プリンタ
máy in ảnh hưởng điểm
ドットプリンター ドットプリンタ ドット・プリンター ドット・プリンタ
dot matrix printer, dot printer, matrix printer
ドット絵 ドットえ
nghệ thuật điểm ảnh
ドットピッチ ドット・ピッチ
bước điểm
ドットゲイン ドット・ゲイン
lợi chấm