Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドバイ・ワールド
ドバイ原油 ドバイげんゆ
dầu thô dubai
ワールド ワアルド
thế giới.
ワールドクラス ワールド・クラス
world class
インターネットワールド インターネット・ワールド
Internet World (triển lãm thương mại)
ワールドゲームズ ワールド・ゲームズ
World Games
ワールドシリーズ ワールド・シリーズ
World Series
ワールドミュージック ワールド・ミュージック
world music
パラレルワールド パラレル・ワールド
Thế giới song song