ドメスティック
ドメスティック
tính chất quan hệ
☆ Danh từ sở hữu cách thêm の
Trong nước

Từ trái nghĩa của ドメスティック
ドメスティック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドメスティック
ドメスティックバイオレンス ドメスティック・バイオレンス
bạo lực gia đình
ドメスティックバイオレンス ドメスティック・バイオレンス
bạo lực gia đình