ドライバー
ドライバ ドライバー
Ổ đĩa
☆ Danh từ
Tô vít; tuốc nơ vít.
ドライバー
でねじを
回
したが、なかなかうまく
回
ってくれない。
Tôi đã sử dụng một cái tuốc nơ vít để vặn con vít, nhưng nó không muốn quay.

Từ đồng nghĩa của ドライバー
noun
ドライバー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ドライバー
ドライバー
ドライバ ドライバー
tô vít
ドライバー
tuốc nơ vít
Các từ liên quan tới ドライバー
ドライバー用 工具差し ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし ドライバーよう こうぐさし
Đầu kẹp dụng cụ cho tài xế.
六角ドライバー/ボールポイントドライバー ろっかくドライバー/ボールポイントドライバー
Đầu vít 6 góc / đầu vít bóng
マイナスドライバー マイナスドライバ マイナス・ドライバー マイナス・ドライバ マイナスドライバー
tô vít 2 cạnh
ペーパードライバー ペーパードライバ ペーパー・ドライバー ペーパー・ドライバ ペーパードライバー
Chỉ những người có bằng lái xe rồi mà ít sử dụng lái xe , hoặc ít có cơ hội được lái. :)
ドライバー/ビット ドライバー/ビット
Đầu vít/bit
パーキングドライバー パーキング・ドライバー
parking valet
テストドライバー テスト・ドライバー
test driver
パイルドライバー パイル・ドライバー
pile driver