ドライビングスクール
ドライビング・スクール
☆ Danh từ
Trường dạy lái xe
彼
は
ドライビングスクール
に
通
って、
免許
を
取
った。
Anh ấy đã đi học ở trường dạy lái xe và lấy bằng lái.

ドライビングスクール được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドライビングスクール

Không có dữ liệu