Kết quả tra cứu ドライブ
Các từ liên quan tới ドライブ
ドライブ
ドライブ
◆ Bộ điều khiển miền
◆ Lái xe
ドライブ
は
休日
のいい
気晴
らしだ。
Lái xe là một trò tiêu khiển kỳ nghỉ tốt.
ドライブ
に
行
くのはどう。
Bạn nói gì với việc lái xe?
ドライブ
に
行
きませんか。
Bạn nói gì với việc lái xe?
☆ Danh từ
◆ Sự lái xe.

Đăng nhập để xem giải thích