ドライリハーサル
ドライ・リハーサル
☆ Danh từ
Diễn tập khô(diễn tập không âm thanh hoặc không khán giả)
本番前
に
ドライリハーサル
を
行
いました。
Đã tiến hành diễn tập khô trước buổi diễn chính.

ドライリハーサル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドライリハーサル

Không có dữ liệu