ドラッグ
ドラッグ
Kéo và thả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kéo, kéo lê

Từ đồng nghĩa của ドラッグ
noun
Bảng chia động từ của ドラッグ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドラッグする |
Quá khứ (た) | ドラッグした |
Phủ định (未然) | ドラッグしない |
Lịch sự (丁寧) | ドラッグします |
te (て) | ドラッグして |
Khả năng (可能) | ドラッグできる |
Thụ động (受身) | ドラッグされる |
Sai khiến (使役) | ドラッグさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドラッグすられる |
Điều kiện (条件) | ドラッグすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドラッグしろ |
Ý chí (意向) | ドラッグしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドラッグするな |
ドラッグ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラッグ
ゲートウェイドラッグ ゲートウェードラッグ ゲートウェイ・ドラッグ ゲートウェー・ドラッグ
thuốc cửa ngõ (gateway drug) (các loại thuốc mềm, chẳng hạn như cần sa, cung cấp một trải nghiệm thần kinh rõ ràng)
ドラッグデリバリーシステム ドラッグデリバリー・システム ドラッグ・デリバリー・システム
drug delivery system
ドラッグロック ドラッグ・ロック
khóa không cho kéo
オーファンドラッグ オーファン・ドラッグ
orphan drug
ドラッグバント ドラッグ・バント
drag bunt
ドラッグレース ドラッグ・レース
drag race
フィスカルドラッグ フィスカル・ドラッグ
fiscal drag
デザイナードラッグ デザイナー・ドラッグ
designer drug