ドラマチック
ドラマティック
☆ Tính từ đuôi な
Như kịch; bi kịch; kịch tính
Sự giống như kịch; sự đem lại cảm xúc mạnh mẽ.

Từ đồng nghĩa của ドラマチック
adjective
ドラマチック được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラマチック

Không có dữ liệu