Các từ liên quan tới ドラミ&ドラえもんズ ロボット学校七不思議!?
七不思議 ななふしぎ
bảy sự kinh ngạc
不思議 ふしぎ
không có nghĩa gì; kỳ quái
世界の七不思議 せかいのななふしぎ
7 kì quan thế giới
不思議くん ふしぎくん
eccentric young man
不思議な ふしぎな
huyền diệu
不可思議 ふかしぎ
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí.
不思議に ふしぎに
lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
不思議魚 ふしぎうお フシギウオ
cá Gibberichthyidae (một họ nhỏ của cá vây tia beryciform biển sâu)