Kết quả tra cứu 不思議に
Các từ liên quan tới 不思議に
不思議に
ふしぎに
「BẤT TƯ NGHỊ」
☆ Trạng từ
◆ Lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
不思議
にも
彼
は
結局
その
試験
に
合格
した。
Thật kỳ lạ, dù sao thì anh ấy cũng đã vượt qua kỳ thi.
◆ Lẻ, kỳ cục, kỳ quặc

Đăng nhập để xem giải thích