不思議に
ふしぎに「BẤT TƯ NGHỊ」
☆ Trạng từ
Lạ lùng, kỳ lạ, kỳ quặc
不思議
にも
彼
は
結局
その
試験
に
合格
した。
Thật kỳ lạ, dù sao thì anh ấy cũng đã vượt qua kỳ thi.
Lẻ, kỳ cục, kỳ quặc

Từ đồng nghĩa của 不思議に
adverb
不思議に được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 不思議に
不思議 ふしぎ
không có nghĩa gì; kỳ quái
不可思議 ふかしぎ
Bí mật; sự thần diệu; sự thần bí.
不思議な ふしぎな
huyền diệu
七不思議 ななふしぎ
bảy sự kinh ngạc
不思議魚 ふしぎうお フシギウオ
gibberfish (Gibberichthys pumilus)
不思議くん ふしぎくん
eccentric young man
不思議がる ふしぎがる
tò mò, tự hỏi, ngạc nhiên
摩訶不思議 まかふしぎ
thần bí, huyền bí, khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn