ドラム缶ヒーター
ドラムかんヒーター
☆ Danh từ
Máy sưởi dạng thùng phi
ドラム缶ヒーター được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドラム缶ヒーター
ドラムかん ドラム缶
phễu; cái phễu.
ドラム缶 ドラムかん
cái thùng phi
ペール缶ヒーター ペールかんんヒーター
thùng tích nhiệt (có thể sưởi ấm)
ドラム缶用ポンプ ドラムかんようポンプ
bơm cho thùng phuy
ドラム缶用クランプ ドラムかんようクランプ
kẹp dùng cho thùng phuy
スプレ-缶 スプレ-缶
Bình xịt phun sơn
防爆ドラム缶レンチ ぼうばくドラムかんレンチ
cờ lê thùng phuy chống cháy nổ
ドラム缶運搬車 ドラムかんうんぱんくるま
xe vận chuyển thùng phuy