Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ドリア旋法
ドリア ドーリア
pilaf topped with bechemal or other cheese-based sauce, then oven baked
旋法 せんぽう
thang âm
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
陽旋法 ようせんぽう
luật thang âm yo
エオリア旋法 エオリアせんぽう
chế độ aeolian (guitar)
陰旋法 いんせんぽう
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
律旋法 りつせんぽう りっせんぽう
Thang âm 7 âm của Nhật (tương ứng với: re, mi, fa, so, la, ti, do)
イオニア旋法 イオニアせんぽう
chế độ Ionian