ドリームランド
☆ Danh từ
Vùng đất mơ ước; thiên đường mơ ước; thiên đường trong mơ
その
遊園地
は
子供
たちにとって
ドリームランド
だ。
Công viên giải trí đó là vùng đất mơ ước đối với trẻ em.

ドリームランド được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドリームランド

Không có dữ liệu