ドロップ
Đường phèn
Thả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẹo viên bọc đường.

Bảng chia động từ của ドロップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドロップする |
Quá khứ (た) | ドロップした |
Phủ định (未然) | ドロップしない |
Lịch sự (丁寧) | ドロップします |
te (て) | ドロップして |
Khả năng (可能) | ドロップできる |
Thụ động (受身) | ドロップされる |
Sai khiến (使役) | ドロップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドロップすられる |
Điều kiện (条件) | ドロップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドロップしろ |
Ý chí (意向) | ドロップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドロップするな |