ドロップ
Đường phèn
Thả
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẹo viên bọc đường.

Bảng chia động từ của ドロップ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドロップする |
Quá khứ (た) | ドロップした |
Phủ định (未然) | ドロップしない |
Lịch sự (丁寧) | ドロップします |
te (て) | ドロップして |
Khả năng (可能) | ドロップできる |
Thụ động (受身) | ドロップされる |
Sai khiến (使役) | ドロップさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドロップすられる |
Điều kiện (条件) | ドロップすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドロップしろ |
Ý chí (意向) | ドロップしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドロップするな |
ドロップ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドロップ
ドロップディレクトリ ドロップ・ディレクトリ
thư mục thả
ドロップフォルダ ドロップ・フォルダ
thư mục thả
ドロップケーブル ドロップ・ケーブル
cáp thả
ニードロップ ニー・ドロップ
knee drop
ドロップハンマー ドロップ・ハンマー
búa rơi (một loại búa công nghiệp nặng)
ドロップハンドル ドロップ・ハンドル
ghi đông cong; tay lái xe đạp đường trường
ドロップショルダー ドロップ・ショルダー
vai xuôi; vai rớt
フルーツドロップ フルーツ・ドロップ
kẹo trái cây