Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
ドーナツ形 ドーナツがた
hình vòng xuyến
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ドーナツ状 ドーナツじょう
焼きドーナツ やきドーナツ
bánh rán nướng