Các từ liên quan tới ドーナツ盤型12cmCDコレクション
ドーナツ ドーナッツ ドーナツ
bánh có lạc; bánh có đậu.
コレクション コレクション
bộ sưu tập; sự sưu tầm.
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ガベジコレクション ガーベジコレクション ガベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
sự dọn dữ liệu rác
ガーベジ・コレクション ガーベジ・コレクション
bộ thu gom rác
ドーナツ形 ドーナツがた
hình vòng xuyến
ドーナツ状 ドーナツじょう
hình vòng xuyến