ドープ
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dope, doping

Bảng chia động từ của ドープ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ドープする |
Quá khứ (た) | ドープした |
Phủ định (未然) | ドープしない |
Lịch sự (丁寧) | ドープします |
te (て) | ドープして |
Khả năng (可能) | ドープできる |
Thụ động (受身) | ドープされる |
Sai khiến (使役) | ドープさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ドープすられる |
Điều kiện (条件) | ドープすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ドープしろ |
Ý chí (意向) | ドープしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ドープするな |
ドープ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ドープ
ドープチェック ドープ・チェック
kiểm tra doping