ナイスチョイス
ナイス・チョイス
☆ Cụm từ
Lựa chọn tốt; lựa chọn tuyệt vời; lựa chọn đúng đắn
彼
にこの
プレゼント
をあげるなんて、
ナイスチョイス
ナイスチョイス
Bạn chọn món quà này để tặng anh ấy à? Lựa chọn quá tuyệt vời!

ナイスチョイス được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナイスチョイス

Không có dữ liệu