Các từ liên quan tới ナウ・アイム・ヒア
sự nghe.
ナウい ナウい
hiện đại , hợp thời trang
ナウ なう
mới nhất; hợp thời trang; thức thời
アイムソーリーヒゲソーリー アイム・ソーリー・ヒゲソーリー アイムソーリー・ヒゲソーリー
I'm sorry
sự nghe.
ナウい ナウい
hiện đại , hợp thời trang
ナウ なう
mới nhất; hợp thời trang; thức thời
アイムソーリーヒゲソーリー アイム・ソーリー・ヒゲソーリー アイムソーリー・ヒゲソーリー
I'm sorry