ナショナル
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Quốc gia; đất nước; dân tộc
Thuộc về quốc gia; đất nước.

ナショナル được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナショナル
ナショナルチーム ナショナル・チーム
đội tuyển quốc gia
ナショナルミニマム ナショナル・ミニマム
Mức sống tối thiểu của một quốc gia
ナショナルステートメント ナショナル・ステートメント
statement by the government, national statement
ナショナルリーグ ナショナル・リーグ
Liên đoàn bóng chày Mỹ.
ナショナルアド ナショナル・アド
national ad
ナショナルプロダクト ナショナル・プロダクト
national product
ナショナルホリデー ナショナル・ホリデー
national holiday
ナショナルブランド ナショナル・ブランド
thương hiệu quốc gia