Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ナス目
quả cà tím.
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
ナス科 ナスか なすか
Solanaceae (nightshade family of plants)
ナス属 ナスぞく なすぞく
Solanum (nightshade genus of plants)
ナス型リングキャッチ ナスかたリングキャッチ
khóa vòng hình quả cà
ナス型カラビナ ナスかたカラビナ
this translation is based on the assumption that "ナス型" refers to the shape of a bollard, which is a type of post used in construction.)
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ