Các từ liên quan tới ナチュラル・ディザスターズ
ナチュラル ナチュラル
tự nhiên; một cách tự nhiên; thiên nhiên
ナチュラルヒストリー ナチュラル・ヒストリー
natural history
ナチュラルチーズ ナチュラル・チーズ
phô mai tự nhiên (làm bằng quá trình lên men tự nhiên mà không qua xử lý nhiệt như phô mai chế biến)
ナチュラルトーン ナチュラル・トーン
tông màu tự nhiên (thực phẩm, mỹ phẩm, nội thất)
ナチュラルサイエンス ナチュラル・サイエンス
khoa học tự nhiên
ナチュラルセレクション ナチュラル・セレクション
Lựa chọn tự nhiên
ナチュラルウェーブ ナチュラル・ウェーブ
sóng tóc tự nhiên
ナチュラルターン ナチュラル・ターン
Natural turn(Chuyển động quay theo chiều kim đồng hồ trong khi khiêu vũ)