ナッシュ
ナッシュ
☆ Thán từ
Gặm

ナッシュ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナッシュ
ナッシュ均衡 ナッシュきんこう
Cân bằng Nash (là một định lý trong lý thuyết trò chơi - một nhánh của toán học ứng dụng)
ナッシュ均衡 ナッシュきんこう
Cân bằng Nash (là một định lý trong lý thuyết trò chơi - một nhánh của toán học ứng dụng)