Các từ liên quan tới ナッシング・トゥ・ルーズ
ルーズ ルーズ
lỏng lẻo; lỏng như sắp rời ra
sự không có gì; sự không có chuyện gì; sự không có việc gì; sự trống rỗng.
ナッシング・ダン ナッシング・ダン
không thể làm được gì nữa rồi
ルーズソックス ルーズ・ソックス
vớ rộng
キャッシュ・オア・ナッシング・オプション キャッシュ・オア・ナッシング・オプション
một quyền chọn giao dịch trên tiền tệ, hàng hóa hoặc chứng khoán otc và có kết quả nhị phân
アセット・オア・ナッシング・オプション アセット・オア・ナッシング・オプション
Quyền chọn mua tài sản hoặc không gì cả (Asset-or-nothing Option)