Các từ liên quan tới ナッソー襲撃 (1720年)
襲撃 しゅうげき
sự tập kích; sự tấn công.
襲撃者 しゅうげきしゃ
kẻ tấn công
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
襲撃事件 しゅうげきじけん
vụ đột kích, vụ tập kích, vụ tấn công
奇襲攻撃 きしゅうこうげき
kamikaze tấn công
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
米艦コール襲撃事件 べいかんコールしゅうげきじけん
Vụ đánh bom USS Cole (là một cuộc tấn công khủng bố chống lại USS Cole, một tàu khu trục tên lửa dẫn đường của Hải quân Hoa Kỳ, vào ngày 12 tháng 10 năm 2000, trong khi cô đang được tiếp nhiên liệu tại cảng Aden của Yemen)
襲雷 しゅうらい かさねかみなり
chớp đánh