ナッツ類
ナッツるい「LOẠI」
Loài quả hạch
ナッツ類 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナッツ類
ナッツ ナッツ
các loại hạt
マカデミアナッツ マカデミア・ナッツ
macadamia nut (Macadamia sp.)
ブラジルナッツ ブラジル・ナッツ
Brazil nut (Bertholletia excelsa)
ナッツアレルギー ナッツ・アレルギー
nut allergy
パインナッツ パイン・ナッツ
pine nuts
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
カシューナッツ カシュー・ナッツ カシューナッツ
hạt điều.
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm