ナットクラッカー
☆ Danh từ
Kẹp hạt dẻ; một dụng cụ dùng để bóp vỡ vỏ hạt cứng như hạt dẻ, óc chó
彼
は
ナットクラッカー
を
使
って
クルミ
の
殻
を
割
った。
Anh ấy dùng kẹp hạt dẻ để bóp vỡ vỏ quả óc chó.

ナットクラッカー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ナットクラッカー

Không có dữ liệu